国产激情久久久久影院小草_国产91高跟丝袜_99精品视频99_三级真人片在线观看

移民的越南語(yǔ)詞匯

時(shí)間:2024-06-24 20:53:58 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

有關(guān)移民的越南語(yǔ)詞匯

  導(dǎo)語(yǔ):移民是人口在不同地區(qū)之間的遷移活動(dòng)的總稱,下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)移民的越南語(yǔ),希望對(duì)你有幫助!

  移民 di dân,nhập cư,di cư

  移民點(diǎn) nơi di dân

  移民法 luật di dân

  移民局 cục di dân

  移民簽證 visa di dân

  移民政策 chính sách di dân

  已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc

  銀行存款證明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

  營(yíng)業(yè)執(zhí)照 giấy phép hành nghề

  擁有股票證明 giấy chứng nhận có cổ phiếu

  職業(yè)訓(xùn)練證明 giấy chứng nhận nghề

  指紋 vân tây

  資歷證明 giấy chứng nhận tư cách

  不動(dòng)產(chǎn)價(jià)值 giá trị bất động sản

  財(cái)務(wù)情況報(bào)告 báo cáo về tình hình tài chính

  產(chǎn)業(yè)契據(jù) chứng từ về sản nghiệp

  出生地點(diǎn) nơi sinh

  出生日期 ngày sinh

  出生證 giấy khai sinh

  地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

  個(gè)人財(cái)產(chǎn) tài sản cá nhân

  工資 lương

  工作經(jīng)歷證明 giấy chứng minh quá trình công tác

  工作性質(zhì) tính chất công việc

  公司證明 giấy chứng nhận công ty

  管理能力 năng lực quản lý

  結(jié)婚證 giấy đăng ký kết hôn

  離婚證 chứng nhận ly hôn

  前顧主推薦信giấy giới thiệu của chủ cũ

  全名 tên đầy đủ

  社會(huì)保險(xiǎn)號(hào)碼 số bảo hiểm xã hội

  社會(huì)保險(xiǎn)證 thẻ bảo hiệm xã hội

  身份證號(hào)碼 số chứng minh nhân dân

  身高 chiều cao

  收據(jù) chứng từ

  體重 cân nặng

  推薦信 thư giới thiệu

  性別 giới tính

  姓名 họ tên

  學(xué)校證件 học bạ

【移民的越南語(yǔ)詞匯】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04

越南語(yǔ)見(jiàn)面問(wèn)候10-24

越南語(yǔ)葬花吟07-28

越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

越南語(yǔ)水調(diào)歌頭08-28

越南語(yǔ)生活用詞10-14

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27

越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06