国产激情久久久久影院小草_国产91高跟丝袜_99精品视频99_三级真人片在线观看

越南語常用縮寫詞匯翻譯

時間:2024-08-01 22:49:09 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語常用縮寫詞匯翻譯

  導語:縮寫詞它是用一個單詞或詞組的簡寫形式來代表一個完整的形式,下面是YJBYS小編收集整理的越南語常用縮寫詞匯,歡迎參考!

縮寫 全稱 中文 備注
BTCN Bộ trưởng chủ nhiệm 部長主任  
BTP Bộ tư pháp 司法部  
CA Công an  公安  
ĐBSCL Đồng bằng sông cửu lông 九龍江平原  
DN Doanh nghiệp 企業(yè)  
DNNN Doanh nghiệp nhà nước 國營企業(yè)  
DNTN Doanh nghiệp tư nhân  私營企業(yè)  
NSNN Ngân sách nhà nước 國家財政政策
GDĐT Giáo dục đào tạo 教育部  
GTGT  Thuế giá trị gia tăng 增值稅 VAT
TNDN thuế thu ngập doanh nghiệp 企業(yè)所得稅  
KCN Khu công nghiệp 工業(yè)區(qū)  
KH&ĐT Kế hoạch & đầu tư 計劃投資  
KHKT Khoa học kỹ thuật 科學技術(shù)  
KTN Khối tài nguyên 資源組  
KTTH Kinh tế tổng hợp 綜合財務(wù)
LĐ&TB Lao đồng và thương binh 勞動和傷兵  
NHTM Ngân hàng thương mại 商業(yè)銀行  
NK  Ngập khẩu 進口  
NN-PTNT Nông ngiệp và phát triển nông thôn 農(nóng)業(yè)和發(fā)展農(nóng)村  
NTD Người tiêu dùng 消費者  
PCN Phó chủ nhiệm 副主任  
Quy định 規(guī)定  
QH Quốc hội 國會
TC Tài chính 財政  
TCT Tổng công ty 總公司  
TH Truyền hình 電視  
TNDN Thu nghiệp daonh nghiệp 企業(yè)所得稅  
TP  Thành phố 城市  
TT Thông tư/ Tính toán 通知/計算
TTĐT Thông tin điện tử 網(wǎng)頁  
TW Trung ưng 中央  
UBND Uỷ ban nhân dân  人民委員會  
V/v Về việc 關(guān)于  
VPCP Văn phòng chính phủ 政府辦公廳  
VT Văn thư 文書  
VAT Value Added Tax 增值稅 GTGT

 

【越南語常用縮寫詞匯翻譯】相關(guān)文章:

越南語商貿(mào)詞匯大全08-04

外貿(mào)單證常用英語詞匯縮寫08-02

俄語常用詞匯翻譯11-02

翻譯常用詞匯大學英語08-06

德語翻譯常用英語詞匯11-01

口譯翻譯詞匯精選05-30

俄語中軍事縮寫詞匯列表07-03

英語四級常用翻譯詞匯精選09-28

高考英語常用詞匯帶翻譯08-30

電腦重要英文詞匯解釋及縮寫06-16