国产激情久久久久影院小草_国产91高跟丝袜_99精品视频99_三级真人片在线观看

越南語述補(bǔ)詞組語法學(xué)習(xí)

時(shí)間:2020-08-13 19:50:22 小語種 我要投稿

越南語述補(bǔ)詞組語法學(xué)習(xí)

  導(dǎo)語:述補(bǔ)詞組是越南語所特有的一種詞組,下面YJBYS小編向大家介紹越南語述補(bǔ)詞組的'語法,希望對(duì)你有用!

越南語述補(bǔ)詞組語法學(xué)習(xí)

  述補(bǔ)詞組由述語和補(bǔ)語兩部分組成。前一部分表示行為或性狀,是述語,后一部分表示行為、形狀所支配或關(guān)涉的事物,是補(bǔ)語。

  1、動(dòng)詞性述補(bǔ)詞組

  (1)補(bǔ)語是名詞

  xây dựng chủ nghĩa xã hội 建設(shè)社會(huì)主義

  chào mừng thắng lợi 慶祝勝利

  đo đạc ruộng đất 丈量土地

  rút kinh nghiệm 總結(jié)經(jīng)驗(yàn)

  nhận quà 接受禮物

  nói tiếng Việt 說越語

  tắm nắng 日光浴

  đến Việt Nam 去越南

  (2)補(bǔ)語是動(dòng)詞

  Thèm ngủ 嗜睡

  Ham học 好學(xué)

  muốn nói 想說

  được khen 被表揚(yáng)

  tham ăn 貪吃

  (3)補(bǔ)語是形容詞

  chia vui 分享歡樂

  (trời) trở rét (天氣)變冷

  gây khó dễ 找麻煩

  giữ im lặng 保持安靜(沉默)

  bớt căng thẳng 減輕緊張(緊張程度有所緩解)

  2、形容詞性述補(bǔ)詞組

  (1)補(bǔ)語是名詞

  giàu kinh nghiệm 富有經(jīng)驗(yàn)

  dồi dào sức sống 充滿活力

  nặng trịch những lo âu 憂慮重重

  nhẹ nhõm cả người 全身輕松

  (2)補(bǔ)語是動(dòng)詞

  bận học 忙于學(xué)習(xí)

  khéo sắp xếp 善于安排

  giỏi hát múa 能歌善舞

  (chúng nó)khỏe ức hiếp (他們)真能欺負(fù)人

【越南語述補(bǔ)詞組語法學(xué)習(xí)】相關(guān)文章:

越南語聯(lián)合詞組語法學(xué)習(xí)05-31

越南語主謂和連謂詞組的語法05-31

越南語名詞語法學(xué)習(xí)05-31

越南語偏正詞組的用法05-31

越南語詞組的相關(guān)用法05-31

越南語副詞的語法05-31

越南語名詞語法輔導(dǎo)08-18

越南語動(dòng)詞的相關(guān)語法08-18

越南語緊縮句的語法知識(shí)08-19